🔍 Search: NHƯỚNG (MÀY)
🌟 NHƯỚNG (MÀY) @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
쫑긋대다
Động từ
-
1
입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
1 DỎNG (TAI), DẨU (MÔI), NHƯỚNG (MÀY): Cứ dựng thẳng hoặc chìa nhọn ra những cái như tai hoặc môi.
-
1
입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
• Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36)